NHỮNG ỨNG DỤNG QUAN TRỌNG CỦA KALI CLORUA TRONG CUỘC SỐNG

1. Kali clorua là gì? 

Kali clorua có công thức hóa học là KCl, là một muối của kali với ion clorua.

Là một chất hóa học không mùi và có tinh thể thủy tinh màu trắng hoặc không màu. Còn ở dạng chất rắn, nó tan trong nước và dung dịch của nó có vị giống muối ăn.

Nó xuất hiện trong tự nhiên với khoáng vật sylvit và kết hợp với natri clorua thành khoáng vật sylvinit. Trong cuộc sống, KCl được ứng dụng nhiều nhất trong phân bón, được rất nhiều người ưa dùng cùng vô vàn ứng dụng thực tế khác. 

Kali clorua là gì

Kali clorua là gì

2. Kali clorua được sản xuất như thế nào?

Các muối kali clorua đều có nguồn gốc từ nước biển. Nước biển là dung dịch của một số muối hòa tan trong nước, có thể kể đến một số muối quan trọng như: natri clorua ( 2,3 %), natri sunfat (0,4%), magie clorua (0,5%), canxi clorua (0,1%) và kali clorua (0,07%). Khi nước biển khô lại, chúng tạo ra các hỗn hợp khoáng chất phức tạp bao gồm các loại muối ấy. Trải qua hàng triệu năm, những mỏ lớn các khoáng sản này được hình thành và chôn vùi dưới lòng đất.

Các muối nói chung và Kali Clorua nói riêng đều có thể được chiết xuất bằng một quy trình giống nhau. Các khoáng chất được khai thác từ các mỏ và đem nghiền nát rồi hòa tan trong nước nóng. Sau đó hỗn hợp dung dịch được làm mát rất chậm. Khi chúng nguội đi, mỗi muối hòa tan sẽ kết tinh ở nhiệt độ cụ thể, rồi được loại bỏ khỏi dung dịch và đem đi tinh chế. Riêng muối KCl hòa tan nhiều trong nước nóng hơn nước lạnh nên nó được kết tinh sau khi các muối khác đã được loại bỏ khỏi dung dịch.

Các muối kali clorua đều có nguồn gốc từ nước biển

Các muối kali clorua đều có nguồn gốc từ nước biển

3. Những ứng dụng quan trọng của Kali clorua trong cuộc sống

Hóa chất Kali clorua KCl là sản phẩm ứng dụng nhiều trong cuộc sống hiện nay, ngoài sử dụng nhiều trong nông nghiệp nó còn được dùng trong đa dạng ngành nghề như: y khoa, lĩnh vực công nghệ và chế biến thực phẩm…  

3.1 Ứng dụng của kali clorua KCl trong nông nghiệp

Đây là ứng dụng phổ biến nhất của Kali clorua, phân Kali Clorua (hay còn gọi là MOP) là loại phân bón cung cấp lượng Kali được nhiều người ưa dùng nhất.

Ứng dụng của kali clorua KCl trong nông nghiệp

Ứng dụng của kali clorua KCl trong nông nghiệp

3.1.1 Những ưu điểm của phân Kali clorua

  • Dễ tan trong nước, khi bón vào đất, cây có thể sử dụng được ngay. Sau khi bón vào đất cây có thể thay thế ion H+ trong phức hệ hấp thụ làm cho dung dịch đất hóa chua.
  • Giá thành rẻ, phù hợp với túi tiền của người dân. Đồng thời phân phù hợp với nhiều loại đất trồng với hàm lượng Kali nguyên chất là 50- 60%.
  • Khi KCl xung quanh hạt giống sẽ bảo vệ cho hạt giống tránh khỏi những ảnh hưởng xấu đến quá trình nảy mầm. Khi các loại phân bón phân giải sẽ làm tăng sự tập trung của các muối hòa tan.
  • Loại phân bón này phân giải nhanh vào nước trong đất. Ion K+ được giữ lại từ quá trình chuyển hóa ion của đất sét và chất hữu cơ. Phần Cl– sẽ hoà đi cùng với nước. Loại KCl độ tinh khiết cao có thể hòa tan làm phân dạng lỏng hoặc bổ sung vào hệ thống nước tưới tiêu.

3.1.2 Kali quan trọng đối với các loại cây trồng ra sao?

  • Kali giúp cho quang hợp tiến hành bình thường, đẩy nhanh quá trình vận chuyển hydrat carbon tổng hợp được từ lá sang các bộ phận khác. Thiếu kali đồng hóa CO2 của cây kém. Sự chuyển hóa hydrat từ dạng này sang dạng khác bị kìm hãm khi thiếu kali. Đường glucoza chuyển hóa thành sacaroza chậm hoặc đình trệ khi thiếu kali. Do vậy cây không được cung cấp đủ kali thì củ cải đường, mía, đu đủ…. kém ngọt.
  • Kali giúp cho những cây lấy sợi tạo ra sợ dài và bền hơn. Hầu hết các men trong cây hoạt động nhờ có sự kích thích của kali. Kali tạo cho bề dày của các bó mạch gỗ dày hơn nên cây cứng và chống đổ tốt hơn.
  • Thiếu kali hàm lượng đạm (N) không protit tăng, sự hình thành N protit giảm, cây yểu lả, dễ bị lụi, gãy đổ và dễ bị nhiễm bệnh hơn.
  • Kali trong không bào tăng khả năng chống lạnh cho cây tốt hơn. Khi dinh dưỡng đủ kali, trời lạnh hiện tượng đông nguyên sinh tế bào được hạn chế, tăng tính chịu lạnh cho cây tốt hơn.
  • Với ngũ cốc, kali tăng sức đẻ nhánh của cây.

3.2 Ứng dụng nổi bật trong ngành công nghiệp

  • Kali Clorua KCl còn được sử dụng như một loại hóa chất nguyên liệu, được sử dụng cho sản xuất của kali hydroxit và kali kim loại.
  • Đôi khi nó được sử dụng trong nước như một chất lỏng hoàn thành trong các hoạt động dầu khí và khí tự nhiên.
  • Ngoài ra nó còn được dùng trong công nghệ luyện kim, xi mạ.

3.3 Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước

  • Đây là hóa chất được ứng dụng để xử lý nước thải khá nhiều. Do nó tan nhiều trong nước, thâm nhập vào các bề mặt của nước để lọc sạch nước thải nhà máy, nước sinh hoạt, nước bể bơi hiệu quả. 
  • Nó còn giúp loại bỏ các kim loại nặng, hợp chất lưu huỳnh, làm mềm nước cứng, làm chất keo tụ bụi bẩn lơ lửng trong nước, diệt khuẩn và sát trùng nước.
Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước

Ứng dụng trong công nghệ xử lý nước

3.4 Vai trò của KCl trong sản xuất thực phẩm

  • Mặc dù có thể sử dụng để thay thế muối cho thực phẩm nhưng vì KCl có hương vị đắng, không ngon nên nó thường được trộn với muối ăn natri clorua để cải thiện mùi vị, tạo thành muối natri thấp.
  • Người ta còn sử dụng muối KCl để làm chất ổn định giúp bề mặt của thực phẩm đồng nhất, phân tán đồng đều.
  • Kali Clorua còn được sử dụng để bổ sung ion K+ (loại khoáng chất cần thiết cho hoạt động của cơ thể) cho nhiều loại nước giải khát, nước uống đóng chai,… 

3.5 Trong y học kali clorua được ứng dụng ra sao?

  • Các nhà nghiên cứu sử dụng KCl để bào chế thuốc, thuốc tiêm để điều trị bệnh thiếu kali máu. Hợp chất hóa học này rất cần thiết cho cơ thể, cho các chức năng hoạt động của hệ tiêu hóa, thận, tim cơ và hệ thần kinh.

3.6 Một số ứng dụng khác của KCl

  • KCl được sử dụng như một chất bổ sung cho thức ăn chăn nuôi, nhằm tăng chất dinh dưỡng có trong thức ăn, thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh ở động vật.
  • Trong nuôi trồng thủy sản, Kali Clorua có vai trò quan trọng để tạo môi trường sống sạch, khỏe mạnh cho các động vật thủy sinh như tôm, cua, cá, lươn,… Bên cạnh đó nó còn giúp trung hòa độ kiềm và acid của nước trong ao nuôi, bổ sung Kali cần thiết, hạn chế hiện tượng động vật thủy sinh không tăng trưởng, kém ăn do thiếu hụt canxi.
Kali clorua trong nuôi trồng thủy sản

Kali clorua trong nuôi trồng thủy sản

4. Tìm hiểu về phụ gia thực phẩm KCl là gì?

Phụ gia thực phẩm là muối của sorbic acid khi tác dụng với potassium hydroxide. Nó là một dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, hòa tan được trong nước.

Nó là một trong những hóa chất an toàn và phổ biến nhất hiện nay, được dùng cho chất bảo quản trong thực phẩm, có vai trò quan trọng giúp làm giảm nguy cơ gây bệnh truyền qua thực phẩm mà không ảnh hưởng đến màu sắc hay hương vị của thực phẩm.

Những công dụng của phụ gia thực phẩm KCl:  

  • Dùng để ức chế nấm mốc và nấm men trong nhiều loại thực phẩm: pho-mát, kem chua, bánh mì, bánh ngọt, bánh có nhân, bột bánh nướng, bột nhồi, kẹo mềm, bánh kem, bia, nước giải khát, dầu dấm trộn, củ quả làm chua hoặc lên men… 
  • Là chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm giò chả, nem chua. Có đặc điểm không độc đối với cơ thể người, được công nhận là GRAS. Đặc biệt, khi cho vào sản phẩm thực phẩm không gây ra mùi vị lạ hay làm mất mùi tự nhiên của thực phẩm. 
  • Là một phụ gia an toàn, có tác dụng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, nấm men bên trong các thành phần của các dòng mỹ phẩm.

Những sản phẩm thực phẩm có chứa phụ gia KCl: 

• Các loại ngũ cốc
• Đông lạnh entrees
• Các loại thịt
• Loại thực phẩm ăn nhẹ, chẳng hạn như chip hoặc khoai tây chiên giòn
• Thể thao/chất điện đồ uống
• Súp
• Nước sốt
• Snack/bữa ăn thanh 

5. Mua hóa chất kali clorua KCl ở đâu chất lượng nhất hiện nay? 

Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ 093456.3301 hoặc 093456.1220  để được hỗ trợ nhanh nhất.
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với Hóa Chất Hải Đăng!