Chi tiết sản phẩm
Potassium Fericyanide K₃[Fe(CN)₆] – Hóa Chất Cơ Bản Ứng Dụng Trong Phân Tích Hóa Học Và Điện Hóa
1. Giới Thiệu Sản Phẩm
Potassium Fericyanide (K₃[Fe(CN)₆]) là muối phức Fe(III) của axit hydrocyanic, được biết đến như một tác nhân oxy hóa mạnh và ổn định. Trong dung dịch, chất này giúp oxy hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺ và được dùng rộng rãi trong phản ứng chuẩn độ redox, điện hóa và phân tích định lượng.
Ngoài ra, Potassium Fericyanide còn được sử dụng trong các hệ thống điện phân và xi mạ để ổn định điện áp và tăng chất lượng lớp mạ.
Sản phẩm này an toàn và bền hơn so với các chất oxy hóa khác, nhưng cần được sử dụng đúng quy trình vì có chứa ion cyanide liên kết.
![Potassium Ferricyanide K₃[Fe(CN)₆] Trung Quốc 25kg – Hóa chất cơ bản, tinh thể đỏ cam, tan trong nước.](/upload/cdn/images/hoachatcongnghiep/hoachatcoban/potassium-fericyanide-k3fe-cn-6-25kg-bao-1.png)
2. Thông Tin Kỹ Thuật
| Thông Tin Chi Tiết | Mô Tả |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Potassium Fericyanide (K₃[Fe(CN)₆]) |
| Tên gọi khác | Red Prussiate of Potash |
| Công thức hóa học | K₃[Fe(CN)₆] |
| Độ tinh khiết | ≥ 99% |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Quy cách | 25 kg/bao |
| Ngoại quan | Tinh thể màu đỏ cam, tan trong nước |
| Tỷ trọng | ~1.89 g/cm³ |
| Điểm nóng chảy | 300 °C (phân hủy) |
| Tính chất đặc trưng | Oxy hóa mạnh, bền trong môi trường trung tính |
| Chứng từ | COA – MSDS đầy đủ |
3. Ứng Dụng Chuyên Sâu Trong Phân Tích, Điện Hóa Và Xi Mạ
3.1. Ứng Dụng Trong Phòng Thí Nghiệm Phân Tích
-
Thuốc thử oxy hóa chuẩn: Dùng chuẩn độ Fe²⁺ → Fe³⁺ và xác định ion kim loại trong phân tích định lượng.
-
Thuốc thử màu Fe: Tạo phức màu xanh Prussian Blue khi phản ứng với ion Fe²⁺, ứng dụng để nhận biết sắt trong mẫu.
-
Cơ chế: K₃[Fe(CN)₆] giải phóng gốc [Fe(CN)₆]³⁻ oxy hóa ion Fe²⁺, tạo thành Fe³⁺ và muối Prussian Blue.
3.2. Ứng Dụng Trong Điện Hóa Và Xi Mạ
-
Điện phân và dung dịch redox: Dùng làm chất truyền điện trung gian trong hệ điện cực redox hoặc cell năng lượng mặt trời.
-
Xi mạ kim loại màu: Ổn định điện thế, tăng độ bám và độ bóng cho lớp mạ niken hoặc đồng.
-
Ứng dụng đặc biệt: Dùng trong mạ vàng giả, chống oxy hóa trên bề mặt kim loại.
3.3. Ứng Dụng Trong Ngành Thực Phẩm Và Ảnh Phim (giới hạn)
-
Xử lý nước rửa phim và thu ảnh cũ: Oxy hóa bạc và chất hữu cơ trong phim.
-
Không dùng trực tiếp trong thực phẩm: Chỉ cho mục đích phân tích hoặc kiểm nghiệm vi lượng.
Tham khảo thêm sản phẩm tương tự: Potassium Ferrocyanide (K₄[Fe(CN)₆]) và Ferric Chloride (FeCl₃).
![K₃[Fe(CN)₆] 25kg Trung Quốc – Hóa chất Potassium Ferricyanide, dùng trong phòng thí nghiệm và mạ điện.](/upload/cdn/images/hoachatcongnghiep/hoachatcoban/potassium-fericyanide-k3fe-cn-6-25kg-bao-2.png)
4. Ưu Điểm Nổi Bật
-
Hiệu quả oxy hóa cao: Phản ứng nhanh với Fe²⁺ và các hợp chất hữu cơ, phù hợp cho các phép chuẩn độ và điện hóa.
-
Độ ổn định cao: Bền nhiệt, không bị phân hủy ở điều kiện thường, dễ bảo quản.
-
Ứng dụng đa ngành: Phòng thí nghiệm, mạ điện, xử lý kim loại, nghiên cứu redox.
-
Độ tinh khiết cao: Đảm bảo độ chính xác trong các phép phân tích định lượng và chuẩn độ.
5. Hướng Dẫn Sử Dụng
-
Phòng thí nghiệm: Dùng dung dịch 1–10% cho chuẩn độ Fe²⁺, oxy hóa ion kim loại hoặc chuẩn bị mẫu redox.
-
Điện hóa và xi mạ: Pha 0.1–1 M trong nước hoặc dung môi điện phân, kết hợp FeCl₃ hoặc K₄[Fe(CN)₆].
-
Lưu ý: Không đun nóng mạnh hoặc trộn với axit mạnh – có thể giải phóng khí độc HCN.

6. Bảo Quản
-
Điều kiện: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng và độ ẩm.
-
Bao bì: Đựng trong bao kín, tránh tiếp xúc với kim loại hoặc axit.
-
Không bảo quản cùng: Chất oxy hóa mạnh, axit hoặc chất hữu cơ dễ cháy.
-
Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
7. Cảnh Báo An Toàn
-
Tác hại: Dạng rắn an toàn tương đối nhưng phân hủy với axit tạo HCN độc.
-
Sơ cứu: Nếu dính vào mắt hoặc da, rửa bằng nước nhiều phút; nếu nuốt phải, đưa đến cơ sở y tế ngay.
-
Phòng tránh: Đeo găng, kính và khẩu trang khi sử dụng; làm việc trong phòng thông gió.
-
Xử lý sự cố: Thu gom bằng vật liệu khô, không đổ vào cống hoặc môi trường nước.
![Kho Hóa Chất Hải Đăng – Potassium Ferricyanide K₃[Fe(CN)₆] Trung Quốc 25kg, cung cấp toàn quốc, chất lượng đảm bảo.](/upload/cdn/images/hoachatcongnghiep/hoachatcoban/potassium-fericyanide-k3fe-cn-6-25kg-bao-4.png)
8. Sản Phẩm Liên Quan
-
Potassium Ferrocyanide (K₄[Fe(CN)₆]): Chất khử liên quan dùng trong redox và xi mạ.
-
Ferric Chloride (FeCl₃): Chất oxy hóa và xử lý nước hiệu quả.
-
Sodium Nitroprusside (Na₂[Fe(CN)₅NO]): Hợp chất phức Fe dùng trong phân tích hóa học.
-
Potassium Dichromate (K₂Cr₂O₇): Chất oxy hóa mạnh trong chuẩn độ và mạ điện.
9. Thông Tin Liên Hệ Đặt Hàng
-
Hotline/Zalo: 0934561220
-
Website: https://hoachathaidang.com | https://hoachathaidang.vn
-
Email: hoachathaidang@gmail.com
-
YouTube: youtube.com/@hoachathaidang
10. Cam Kết Từ Hóa Chất Hải Đăng
-
Sản phẩm chính hãng, nhập khẩu trực tiếp: Độ tinh khiết ≥ 99%, phản ứng ổn định và đạt chuẩn phòng thí nghiệm.
-
Chứng từ COA, MSDS đầy đủ: Cung cấp toàn bộ hồ sơ an toàn và kiểm định chất lượng.
-
Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Hỗ trợ khách hàng trong phân tích, điện hóa và quy trình xi mạ.
-
Giao hàng toàn quốc: Kho Hạ Long luôn có sẵn hàng, giao nhanh, hỗ trợ xuất hóa đơn VAT và hướng dẫn sử dụng an toàn.