Chi tiết sản phẩm
EDTA 4NA Nhật Bản – Hóa Chất Tạo Phức Kim Loại Hiệu Quả Trong Xử Lý Nước, Dệt Nhuộm Và Mỹ Phẩm
1. Giới Thiệu Sản Phẩm
EDTA 4NA (Ethylenediaminetetraacetic Acid Tetrasodium Salt) là hợp chất thuộc nhóm tạo phức (chelating agent) có khả năng liên kết mạnh với các ion kim loại đa hóa trị như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺ và Cu²⁺. Đây là một trong những hóa chất cơ bản được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như xử lý nước, dệt nhuộm, mỹ phẩm, tẩy rửa và phòng thí nghiệm.
Với khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước và độ ổn định cao trong dải pH rộng, EDTA 4NA giúp loại bỏ các ion gây cặn, ổn định dung dịch và nâng cao hiệu suất phản ứng hóa học trong quy trình sản xuất.
Sản phẩm EDTA 4NA Nhật Bản 25kg/bao do Hóa Chất Hải Đăng phân phối có độ tinh khiết ≥ 99%, dạng bột trắng mịn, dễ hòa tan và an toàn khi sử dụng. Với nguồn gốc chính hãng từ Nhật Bản, EDTA 4NA được sản xuất theo quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng đồng nhất, hiệu quả ổn định và thân thiện môi trường. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp trong các lĩnh vực công nghiệp nặng, xử lý nước, hóa mỹ phẩm và nghiên cứu khoa học.

2. Thông Tin Kỹ Thuật
| Thông Tin Chi Tiết | Mô Tả |
|---|---|
| Tên hóa học | Ethylenediaminetetraacetic Acid Tetrasodium Salt |
| Công thức phân tử | C₁₀H₁₂N₂Na₄O₈ |
| Khối lượng phân tử | 380.17 g/mol |
| Độ tinh khiết | ≥ 99% |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Dạng | Bột tinh thể trắng, dễ tan trong nước |
| Độ pH (1% dung dịch) | 10.5 – 11.5 |
| Tỷ trọng | 0.85 – 0.95 g/cm³ |
| Quy cách | 25kg/bao |
| Chứng từ | COA – MSDS đầy đủ từ Hóa Chất Hải Đăng |
3. Ứng Dụng Thực Tế Trong Các Ngành Công Nghiệp
3.1. Xử Lý Nước (Ứng Dụng Chính)
-
Ứng dụng: EDTA 4NA được sử dụng phổ biến trong xử lý nước công nghiệp, hệ thống nồi hơi, tháp giải nhiệt, nước làm mát tuần hoàn và xử lý nước sinh hoạt. Nhờ khả năng bắt giữ ion Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺ – những tác nhân gây cặn và ăn mòn, EDTA 4NA giúp nước mềm hơn, trong hơn và ổn định hơn.
-
Hiệu quả: Giảm đóng cặn, hạn chế ăn mòn thiết bị và ổn định độ pH. Giúp nâng cao tuổi thọ đường ống, bồn chứa và các thiết bị kim loại.
-
Cơ chế: Các ion kim loại được EDTA 4NA “khóa” lại dưới dạng phức tan, ngăn không cho chúng kết tủa hoặc tạo mảng bám. Nhờ đó, dung dịch duy trì độ ổn định và giảm đáng kể chi phí bảo trì thiết bị.
3.2. Dệt Nhuộm Và In Vải
-
Ứng dụng: EDTA 4NA là chất phụ gia quan trọng trong dệt nhuộm, dùng để trung hòa ion kim loại và điều chỉnh độ cứng nước.
-
Tác dụng cụ thể:
-
Giúp thuốc nhuộm hoạt động ổn định, không bị loang hoặc bạc màu.
-
Tăng độ sáng, độ bền màu, giúp sợi vải mềm hơn sau nhuộm.
-
Hỗ trợ giặt tẩy, loại bỏ tạp chất và bột hồ còn sót trên vải trước nhuộm.
-
-
Cơ chế: EDTA 4NA liên kết với các ion kim loại như Ca²⁺, Fe³⁺ vốn làm kết tủa thuốc nhuộm, từ đó giữ cho dung dịch nhuộm ổn định và cho màu đồng đều, tươi sáng, đạt độ bền màu cao.
3.3. Hóa Mỹ Phẩm Và Chăm Sóc Cá Nhân
-
Ứng dụng: Có mặt trong công thức của nhiều sản phẩm như dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng, dung dịch rửa mặt, nước hoa, nước rửa tay và xịt khử mùi.
-
Tác dụng cụ thể:
-
Ngăn hiện tượng đổi màu hoặc kết tủa do ion kim loại.
-
Tăng hiệu quả của chất bảo quản, kéo dài thời gian sử dụng.
-
Giúp sản phẩm trong suốt, mịn và ổn định hơn trong thời gian dài.
-
-
Cơ chế: EDTA 4NA đóng vai trò “chất bắt kim loại” (metal chelator), gắn với các ion Fe³⁺, Cu²⁺, ngăn xúc tác phản ứng oxy hóa, giúp bảo vệ cấu trúc công thức và duy trì mùi hương, màu sắc sản phẩm.
3.4. Chất Tẩy Rửa Và Giặt Là Công Nghiệp
-
Ứng dụng: EDTA 4NA là phụ gia quan trọng trong các sản phẩm bột giặt, nước giặt, nước rửa chén, nước lau sàn, dung dịch tẩy rửa công nghiệp và chất tẩy rửa kim loại.
-
Tác dụng cụ thể:
-
Làm mềm nước, tăng khả năng hoạt động của chất hoạt động bề mặt.
-
Giảm vết ố trắng, giúp vải và bề mặt sáng hơn sau khi giặt.
-
Ổn định dung dịch, giúp chất tẩy rửa không bị tách lớp trong thời gian lưu trữ dài.
-
-
Cơ chế: EDTA 4NA tạo phức với Ca²⁺, Mg²⁺ trong nước, ngăn hiện tượng kết tủa xà phòng. Nhờ đó, các chất hoạt động bề mặt phát huy tối đa hiệu quả, giúp tẩy sạch nhanh hơn, tiết kiệm hóa chất và giảm tái bám bẩn.
3.5. Phòng Thí Nghiệm Và Dược Phẩm
-
Ứng dụng: EDTA 4NA được sử dụng làm chất chuẩn độ phức trong phân tích hóa học để xác định độ cứng nước, hàm lượng kim loại trong dung dịch. Ngoài ra, trong ngành dược phẩm, EDTA 4NA có mặt trong dung dịch tiêm truyền, thuốc nhỏ mắt, thuốc khử kim loại nặng hoặc dung dịch đệm sinh học.
-
Tác dụng cụ thể:
-
Giúp ổn định dược phẩm, ngăn phản ứng oxy hóa kim loại.
-
Duy trì tính ổn định lâu dài của dung dịch tiêm, dung dịch sinh học.
-
Bảo vệ hoạt chất tránh bị phân hủy do kim loại xúc tác.
-
-
Cơ chế: EDTA 4NA hình thành phức bền với các ion kim loại, giữ nồng độ ion tự do ở mức thấp, ngăn oxy hóa và kết tủa, giúp sản phẩm dược và dung dịch thí nghiệm ổn định hơn trong suốt quá trình sử dụng.

4. Ưu Điểm Nổi Bật
• Khả năng tạo phức vượt trội: Bắt giữ hiệu quả hầu hết ion kim loại đa hóa trị, giúp dung dịch luôn ổn định.
• Tính ổn định cao: Không bị phân hủy trong điều kiện thường, chịu được dải pH rộng từ 4–11.
• Độ tinh khiết cao: Đảm bảo hiệu suất hoạt động cao, tiết kiệm chi phí sử dụng.
• Thân thiện môi trường: Không gây độc, không ăn mòn, an toàn cho người thao tác.
• Hàng Nhật Bản chính hãng: Độ tinh khiết ≥ 99%, chất lượng ổn định giữa các lô hàng, đạt chuẩn công nghiệp quốc tế.
5. Hướng Dẫn Sử Dụng (An Toàn Hóa Chất)
• Pha loãng theo tỷ lệ 0.05 – 0.5% tùy ứng dụng cụ thể.
• Hòa tan từ từ trong nước sạch, khuấy đều đến khi tan hoàn toàn.
• Luôn trang bị găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi thao tác.
• Làm việc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh hít bụi hóa chất.
• Không trộn với acid đậm đặc hoặc chất oxy hóa mạnh.
• Định lượng chính xác theo hướng dẫn kỹ thuật từng ngành để đạt hiệu quả tối ưu.

6. Bảo Quản Sản Phẩm
• Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
• Giữ kín bao sau khi mở để tránh hút ẩm.
• Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: 15–30°C.
• Không để gần nguồn nhiệt, axit, hoặc chất dễ cháy.
• Kho nên có hệ thống thông gió và kệ kê hàng.
• Thời gian lưu trữ tối đa 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
7. Cảnh Báo An Toàn
• EDTA 4NA không độc, không cháy, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ nếu tiếp xúc lâu với da hoặc mắt.
• Không ăn, uống, hoặc hút thuốc khi thao tác với sản phẩm.
• Sơ cứu:
-
Dính da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng.
-
Dính mắt: Rửa liên tục bằng nước ít nhất 15 phút.
-
Nuốt phải: Uống nhiều nước, không gây nôn, đến ngay cơ sở y tế.
• Khi rò rỉ: Dùng chổi khô thu gom, không xịt nước trực tiếp, đóng bao kín xử lý theo quy định.
• Không xả dung dịch thải xuống nguồn nước tự nhiên.

8. Sản Phẩm Liên Quan
• EDTA 2NA (Disodium EDTA) – Dùng trong mỹ phẩm, thực phẩm.
• Citric Acid (C₆H₈O₇) – Điều chỉnh pH, tẩy rửa tự nhiên.
• Sodium Gluconate – Chất tạo phức thân thiện môi trường.
• STPP (Sodium Tripolyphosphate) – Làm mềm nước, tăng tẩy rửa.
• NaOH (Xút Vảy) – Dùng trung hòa và xử lý nước.
9. Thông Tin Liên Hệ Đặt Hàng
-
Hotline/Zalo: 0934561220
-
Website: https://hoachathaidang.vn – https://hoachathaidang.com
-
Email: hoachathaidang@gmail.com
-
YouTube: youtube.com/@hoachathaidang
10. Cam Kết Từ Hóa Chất Hải Đăng
• Nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, đảm bảo chất lượng cao, độ tinh khiết ≥ 99%.
• Cung cấp đầy đủ COA – MSDS minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.
• Tư vấn chi tiết công thức, liều lượng sử dụng an toàn – hiệu quả.
• Giao hàng nhanh toàn quốc, có sẵn hàng tại kho Hạ Long – Quảng Ninh.
• Cam kết uy tín, chất lượng và đồng hành cùng doanh nghiệp trong mọi lĩnh vực xử lý nước, dệt nhuộm và sản xuất công nghiệp.